Có 5 kết quả:

茵蔯 yīn chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ茵陈 yīn chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ茵陳 yīn chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ阴沉 yīn chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ陰沉 yīn chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ

1/5

Từ điển phổ thông

cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gloomy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gloomy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0