Có 5 kết quả:
茵蔯 yīn chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ • 茵陈 yīn chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ • 茵陳 yīn chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ • 阴沉 yīn chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ • 陰沉 yīn chén ㄧㄣ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)
giản thể
Từ điển phổ thông
cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây nhân trần (một thứ cỏ dùng làm thuốc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
gloomy
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
gloomy